媒体接口连接器 méitǐ jiēkǒu liánjiē qì

Từ hán việt: 【môi thể tiếp khẩu liên tiếp khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "媒体接口连接器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi thể tiếp khẩu liên tiếp khí). Ý nghĩa là: kết nối giao diện trung bình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 媒体接口连接器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 媒体接口连接器 khi là Danh từ

kết nối giao diện trung bình

medium interface connector

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒体接口连接器

  • - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 这座 zhèzuò qiáo 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • - 茅津渡 máojīndù 连接 liánjiē le 山西 shānxī 河南 hénán

    - Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.

  • - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • - 接连 jiēlián 失败 shībài le 两次 liǎngcì

    - Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • - 这座 zhèzuò 大桥 dàqiáo 连接 liánjiē zhe 浦东 pǔdōng 浦西 pǔxī

    - Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải

  • - 我们 wǒmen zài 门口 ménkǒu 迎接 yíngjiē 客人 kèrén

    - Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.

  • - 因为 yīnwèi 腮腺炎 sāixiànyán 接连 jiēlián 卧床 wòchuáng 好几 hǎojǐ 星期 xīngqī

    - Bởi vì bị viêm tuyến nước bọt, cô ấy phải nằm liệt giường một vài tuần liền.

  • - 电源 diànyuán 连接 liánjiē hǎo

    - Nguồn điện đã được kết nối.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 电源 diànyuán 连接 liánjiē

    - Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.

  • - 接连 jiēlián shū le 三场 sānchǎng 比赛 bǐsài

    - Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.

  • - 皮肤 pífū 物体 wùtǐ 接触 jiēchù hòu 产生 chǎnshēng de 感觉 gǎnjué 就是 jiùshì 触觉 chùjué

    - Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.

  • - jiāng 接受 jiēshòu 口试 kǒushì

    - Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.

  • - 这个 zhègè 港口 gǎngkǒu 连接 liánjiē zhe 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.

  • - 观众 guānzhòng 接二连三 jiēèrliánsān 走向 zǒuxiàng 体育场 tǐyùchǎng

    - khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.

  • - 使用 shǐyòng 合适 héshì de 光学 guāngxué 卡口 kǎkǒu 任何 rènhé 内窥镜 nèikuījìng 连接 liánjiē

    - Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媒体接口连接器

Hình ảnh minh họa cho từ 媒体接口连接器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媒体接口连接器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao