婉言 wǎnyán

Từ hán việt: 【uyển ngôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婉言" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyển ngôn). Ý nghĩa là: lời nói nhẹ nhàng, lịch sự, khéo léo; lựa lời; lời nói dịu dàng; nói khéo. Ví dụ : - 。 khéo léo cự tuyệt.. - 。 dịu dàng khuyên bảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婉言 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婉言 khi là Danh từ

lời nói nhẹ nhàng, lịch sự, khéo léo; lựa lời; lời nói dịu dàng; nói khéo

婉转的话

Ví dụ:
  • - 婉言拒绝 wǎnyánjùjué

    - khéo léo cự tuyệt.

  • - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉言

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 尔曹 ěrcáo qiě tīng 一言 yīyán

    - Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - de 言行 yánxíng hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.

  • - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

  • - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • - 烦言碎辞 fányánsuìyǔ

    - lời lẽ lộn xộn rối rắm

  • - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

  • - 婉言拒绝 wǎnyánjùjué

    - khéo léo cự tuyệt.

  • - 婉言谢绝 wǎnyánxièjué le 朋友 péngyou de 邀请 yāoqǐng

    - Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của bạn mình.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婉言

Hình ảnh minh họa cho từ 婉言

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婉言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao