Đọc nhanh: 娱乐公司 (ngu lạc công ti). Ý nghĩa là: Công ty giải trí.
Ý nghĩa của 娱乐公司 khi là Danh từ
✪ Công ty giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐公司
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娱乐公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娱乐公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
公›
司›
娱›