Đọc nhanh: 姜石年 (khương thạch niên). Ý nghĩa là: Jiang Shinian (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), tên khai sinh là Thần Nông 神農 | 神农 Thần Nông dân, người đầu tiên trong số các Nữ hoàng ngọn lửa huyền thoại 炎帝 và người sáng tạo ra nông nghiệp ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 姜石年 khi là Danh từ
✪ Jiang Shinian (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), tên khai sinh là Thần Nông 神農 | 神农 Thần Nông dân, người đầu tiên trong số các Nữ hoàng ngọn lửa huyền thoại 炎帝 và người sáng tạo ra nông nghiệp ở Trung Quốc
Jiang Shinian (c. 2000 BC), birth name of Shennong 神農|神农 [Shéngnóng] Farmer God, first of the legendary Flame Emperors 炎帝 [Yándì] and creator of agriculture in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜石年
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姜石年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姜石年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姜›
年›
石›