Đọc nhanh: 娈童恋 (luyến đồng luyến). Ý nghĩa là: pederasty.
Ý nghĩa của 娈童恋 khi là Từ điển
✪ pederasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娈童恋
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 我要 跟 她 谈恋爱
- Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 她 对 童年 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến tuổi thơ.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娈童恋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娈童恋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娈›
恋›
童›