Đọc nhanh: 好酒贪杯 (hảo tửu tham bôi). Ý nghĩa là: rượu ngon uống thừa (thành ngữ); thích cái chai.
Ý nghĩa của 好酒贪杯 khi là Thành ngữ
✪ rượu ngon uống thừa (thành ngữ); thích cái chai
good wine taken in excess (idiom); fond of the bottle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好酒贪杯
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 好酒贪杯
- nghiện rượu
- 请吃 杯水 酒
- mời uống chén rượu nhạt.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 你 最好 把酒 戒掉
- Tốt nhất bạn nên bỏ rượu đi.
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 斟 了 满满 一 杯酒
- rót đầy một ly rượu.
- 销售 保温杯 是 最好 的
- Bán bình giữ nhiệt là tốt nhất.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 要 来 一杯 蛋酒 吗
- Tôi có thể làm ướt còi của bạn bằng một ít trứng gà được không?
- 贪杯 误事
- mê rượu hư việc
- 我敬 老师 一 杯酒
- Tôi kích thầy giáo một ly rượu.
- 咱们 干 了 这 杯酒
- Chúng ta uống cạn ly rượu này.
- 薄酒 一杯 , 不成敬意
- một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
- 这杯 里 的 水量 正好
- Lượng nước trong cốc này vừa đủ.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好酒贪杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好酒贪杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
杯›
贪›
酒›