Đọc nhanh: 如假包换 (như giả bao hoán). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thật, thay thế đảm bảo nếu không phải hàng chính hãng.
Ý nghĩa của 如假包换 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) thật
fig. authentic
✪ thay thế đảm bảo nếu không phải hàng chính hãng
replacement guaranteed if not genuine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如假包换
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 假如 你 饿 了 , 我 可以 做饭
- Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.
- 包管 退换
- đảm bảo được trả lại
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 来 帮 你
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ đến giúp bạn.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 在 这里
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đây.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 如果 我 没有 在 面包房 里 遇见 莎拉
- Nếu tôi không gặp Sara ở tiệm bánh
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 你 一直 在 换 新手 包
- Bạn đang cần một chiếc túi xách mới.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 做人 要 表里如一 , 对待 别人 不要 虚情假意
- Làm người phải trước sau như một và đừng giả tình giả nghĩa với người khác.
- 放暑假 了 , 校园 里 空空如也
- Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.
- 假如 下雨 , 我们 就 不 去 公园 了
- Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi công viên.
- 如果 不能 来 上课 可以 请假
- Nếu không thể đến lớp thì có thể xin nghỉ.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
- 假如 我 有 时间 , 我会 读 这 本书
- Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc cuốn sách này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如假包换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如假包换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
包›
如›
换›