奶油炮夫 nǎiyóu pào fū

Từ hán việt: 【nãi du pháo phu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奶油炮夫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi du pháo phu). Ý nghĩa là: Bánh xốp bơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奶油炮夫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奶油炮夫 khi là Danh từ

Bánh xốp bơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油炮夫

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 凯夫 kǎifū 拉尔 lāěr dōu 牢固 láogù

    - Nó mạnh hơn kevlar.

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - yǒu 奶油 nǎiyóu 起司 qǐsī ma

    - Bạn có kem pho mát nào không?

  • - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • - 奶油 nǎiyóu yào 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng 保存 bǎocún

    - Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 奶油 nǎiyóu 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi thích ăn kem bơ.

  • - jiǎo 奶油 nǎiyóu bìng 不是 búshì 一件 yījiàn 难事 nánshì

    - Khuấy kem không phải là một công việc khó khăn.

  • - 奶油 nǎiyóu de 味道 wèidao hěn 香浓 xiāngnóng

    - Vị của kem tươi rất thơm.

  • - 牛奶 niúnǎi 油性 yóuxìng 鱼类 yúlèi 鸡蛋 jīdàn 全都 quándōu hán 维他命 wéitāmìng D

    - Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.

  • - 奶奶 nǎinai ràng 超市 chāoshì mǎi 风油精 fēngyóujīng

    - Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.

  • - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 咖啡 kāfēi 里加 lǐjiā 奶油 nǎiyóu

    - Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.

  • - 所以 suǒyǐ 我能 wǒnéng fàng 鲜奶油 xiānnǎiyóu táng

    - Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.

  • - shì wèi 上面 shàngmiàn 鲜奶油 xiānnǎiyóu cái mǎi de

    - Tôi mua nó cho kem đánh bông.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奶油炮夫

Hình ảnh minh họa cho từ 奶油炮夫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶油炮夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao