Đọc nhanh: 女衫纽扣 (nữ sam nữu khấu). Ý nghĩa là: Khuy móc cho áo cánh phụ nữ; Khuy bấm cho áo choàng nữ.
Ý nghĩa của 女衫纽扣 khi là Danh từ
✪ Khuy móc cho áo cánh phụ nữ; Khuy bấm cho áo choàng nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女衫纽扣
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 金色 纽扣
- Khuy màu vàng.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 出门 之前 扣 上 纽扣
- Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女衫纽扣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女衫纽扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
扣›
纽›
衫›