Đọc nhanh: 钉纽扣 (đinh nữu khấu). Ý nghĩa là: đíng khuy.
Ý nghĩa của 钉纽扣 khi là Danh từ
✪ đíng khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉纽扣
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 秤纽
- núm cân.
- 把 犯人 扣起 来
- giam phạm nhân lại.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 把 扣子 钉 一下
- Đính nút này lại một chút.
- 金色 纽扣
- Khuy màu vàng.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 出门 之前 扣 上 纽扣
- Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
- 厂主 想 从 我们 的 工资 中 扣钱 来办 酒席
- Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钉纽扣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钉纽扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扣›
纽›
钉›