Đọc nhanh: 套儿 (sáo nhi). Ý nghĩa là: (coll.) vòng dây, bao cao su, thòng lọng. Ví dụ : - 狗褪了套儿跑了。 chó vuột tròng chạy rồi.. - 褪套儿。 rụt khỏi tròng
Ý nghĩa của 套儿 khi là Danh từ
✪ (coll.) vòng dây
(coll.) loop of rope
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
✪ bao cao su
condom
✪ thòng lọng
noose
✪ mưu đồ
ploy
✪ kế hoạch
scheme
✪ cốt chăn
棉衣、棉被里的棉絮
✪ bao ngoài
套子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套儿
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 我 不会 打 活套 儿
- Tôi không biết thắt thòng lọng.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这套 房子 有点儿 各
- Ngôi nhà này có chút bất thường.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
套›