Đọc nhanh: 套衫儿 (sáo sam nhi). Ý nghĩa là: một chiếc áo chui đầu.
Ý nghĩa của 套衫儿 khi là Danh từ
✪ một chiếc áo chui đầu
a pullover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套衫儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 我 不会 打 活套 儿
- Tôi không biết thắt thòng lọng.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这套 房子 有点儿 各
- Ngôi nhà này có chút bất thường.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套衫儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套衫儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
套›
衫›