Đọc nhanh: 奓戸 (xa hộ). Ý nghĩa là: Mở cửa ra..
Ý nghĩa của 奓戸 khi là Động từ
✪ Mở cửa ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奓戸
- 奓 着 头发
- xoã tóc
- 这 衣服 下摆 太 奓 了
- lai áo này hở ra quá.
- 这件 衣服 下摆 太 奓 了
- Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
Hình ảnh minh họa cho từ 奓戸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奓戸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奓›