奓戸 zhā hù

Từ hán việt: 【xa hộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奓戸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa hộ). Ý nghĩa là: Mở cửa ra..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奓戸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奓戸 khi là Động từ

Mở cửa ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奓戸

  • - zhā zhe 头发 tóufà

    - xoã tóc

  • - zhè 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - lai áo này hở ra quá.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.

  • - 奓着胆子 zhāzhedǎnzi 走过 zǒuguò le 独木桥 dúmùqiáo

    - anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奓戸

Hình ảnh minh họa cho từ 奓戸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奓戸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shē , Zhà
    • Âm hán việt: Tra , Trá , Xa , Xỉ
    • Nét bút:一ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNIN (大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp