zhà

Từ hán việt: 【sách.san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sách.san). Ý nghĩa là: hàng rào; vòng rào. Ví dụ : - hàng rào sắt. - hàng rào gỗ. - ()。 hàng rào; vòng rào

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hàng rào; vòng rào

栅栏

Ví dụ:
  • - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - 栅栏门 zhàlánmén

    - cửa rào

  • - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • - niú 拱开 gǒngkāi 栅栏 zhàlán

    - Con bò đẩy mở hàng rào.

  • - 他们 tāmen yòng 铁纱 tiěshā zuò 栅栏 zhàlán

    - Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.

  • - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栅

Hình ảnh minh họa cho từ 栅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình