Đọc nhanh: 实变数 (thực biến số). Ý nghĩa là: biến số thực.
Ý nghĩa của 实变数 khi là Danh từ
✪ biến số thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实变数
- 实数 在 数学 中 很 重要
- Số thực rất quan trọng trong toán học.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 环比 和 同比 用于 描述统计 数据 的 变化 情况
- Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 你 要 有 知识 , 你 就 得 参加 变革 现实 的 实践
- muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
- 其实 自己 又 何尝 不是 变成 了 另 一个 人
- Thực ra bản thân lại chính là biến thành một người khác
- 数据 揭示 了 趋势 的 变化
- Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 这个 结果 是 一个 变数
- Kết quả này là một biến số.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 这个 数据 是 确实 的
- Dữ liệu này là chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实变数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实变数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
实›
数›