Đọc nhanh: 头等瀑布 (đầu đẳng bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Đầu Đẳng.
✪ Thác Đầu Đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等瀑布
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 布置 妥 了 等 验收
- Sắp xếp xong rồi chờ nghiệm thu.
- 瀑布 后面 有 一座 山
- Phía sau thác nước có một ngọn núi.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 瀑布 汤汤 而 下
- Thác nước đổ ào ào xuống.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 头等大事
- việc lớn hàng đầu
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 宣布 了 提高 工资 有个 倒霉事 在後头 我们 得 延长 工时
- Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.
- 瀑布 在 山顶 流下
- Thác nước chảy từ trên đỉnh núi xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头等瀑布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头等瀑布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
布›
瀑›
等›