Đọc nhanh: 七流瀑布 (thất lưu bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Bảy Nhánh.
Ý nghĩa của 七流瀑布 khi là Danh từ
✪ Thác Bảy Nhánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七流瀑布
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 散布 流言
- tung ra lời bịa đặt.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 瀑布 后面 有 一座 山
- Phía sau thác nước có một ngọn núi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 瀑布 汤汤 而 下
- Thác nước đổ ào ào xuống.
- 广为 流布
- truyền bá khắp nơi.
- 流布 四海
- truyền khắp mọi nơi.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 瀑布 在 山顶 流下
- Thác nước chảy từ trên đỉnh núi xuống.
- 瀑河 四季 都 有 水流
- Sông Bạo quanh năm có nước chảy.
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
- 我们 去 看 瀑布 吧
- Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 七流瀑布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七流瀑布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
布›
流›
瀑›