Đọc nhanh: 头皮屑 (đầu bì tiết). Ý nghĩa là: Gầu đầu (vảy da đầu).
Ý nghĩa của 头皮屑 khi là Danh từ
✪ Gầu đầu (vảy da đầu)
头屑产生的根源——头皮生态平衡遭到破坏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头皮屑
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 她 的 声音 令 我 头皮发麻 。 我 每次 从 这里 过 , 都 头皮发麻
- Giọng nói của cô ấy khiến tôi sởn cả da gà. Mỗi lần qua đây, tôi đều sởn cả da gà.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头皮屑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头皮屑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
屑›
皮›