Đọc nhanh: 周围神经系统 (chu vi thần kinh hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống thần kinh ngoại vi.
Ý nghĩa của 周围神经系统 khi là Danh từ
✪ Hệ thống thần kinh ngoại vi
由核周体和神经纤维构成的神经干、神经丛、神经节及神经终末装置等组成。从解剖学上,常将其分为三部分:脑神经、脊神经和自主神经。其功能为将外周感受器和中枢神经系统连起来。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周围神经系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 系统 容量 已经 满 了
- Dung lượng hệ thống đã đầy.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周围神经系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周围神经系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
围›
神›
系›
经›
统›