Đọc nhanh: 太阳能风扇 (thái dương năng phong phiến). Ý nghĩa là: quạt năng lượng mặt trời.
Ý nghĩa của 太阳能风扇 khi là Danh từ
✪ quạt năng lượng mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳能风扇
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 太阳 提供 了 能量
- Mặt trời cung cấp năng lượng.
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 太阳 可以 产生 热能
- Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 要是 太阳 从 西边 出来 , 他 就 会 通过 考试 他 不 可能 通过 考试
- Nếu mặt trời mọc từ phía tây, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi - - anh ta không thể vượt qua kỳ thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳能风扇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳能风扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
扇›
能›
阳›
风›