Đọc nhanh: 太空探险片 (thái không tham hiểm phiến). Ý nghĩa là: Phim thám hiểm vũ trụ.
Ý nghĩa của 太空探险片 khi là Danh từ
✪ Phim thám hiểm vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空探险片
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探险队
- đội thám hiểm
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 别 把 脑袋 探出去 , 危险 !
- Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 我 觉得 让 小明 去 做 这件 事不太 保险
- Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太空探险片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太空探险片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
探›
片›
空›
险›