Đọc nhanh: 太白县 (thái bạch huyện). Ý nghĩa là: Quận Taibai ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây.
✪ Quận Taibai ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây
Taibai County in Baoji 寶雞|宝鸡 [Bǎo jī], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太白县
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 太 老伯
- bác cả
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 我 不 太 明白 你 的 意思
- Tôi không hiểu ý của bạn lắm.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 因 白天 太 劳累 , 晚上 落枕 就 着
- vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太白县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太白县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
太›
白›