Đọc nhanh: 天津条约 (thiên tân điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Thiên Tân năm 1858.
Ý nghĩa của 天津条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Thiên Tân năm 1858
清咸丰八年(1858年)第二次鸦片战争中英国、法国、俄国、美国强迫清政府在天津分别签订的不平等条约。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 违犯 天条
- vi phạm giới luật của trời.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 明天 约个 棋局
- Ngày mai hẹn một cuộc chơi cờ.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 轮船 提前 抵 天津港
- Tàu thuỷ đến cảng Thiên Tân sớm.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天津条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天津条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
条›
津›
约›