Đọc nhanh: 大草原 (đại thảo nguyên). Ý nghĩa là: Thảo Nguyên.
Ý nghĩa của 大草原 khi là Danh từ
✪ Thảo Nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大草原
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 当时 我 恍然大悟 原来 我 是 在 做梦
- Lúc đó tôi chợt vỡ lẽ hóa ra là mình nằm mơ.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大草原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大草原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
大›
草›