Đọc nhanh: 大片溢油 (đại phiến dật du). Ý nghĩa là: Dầu tràn trên diện rộng.
Ý nghĩa của 大片溢油 khi là Danh từ
✪ Dầu tràn trên diện rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大片溢油
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 远处 有 一 大片 田
- Xa xa có một cánh đồng lớn.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 那里 有 大片 可以 垦种 的 沙荒地
- mảnh đất hoang lớn đó có thể khai khẩn để trồng trọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大片溢油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大片溢油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
油›
溢›
片›