Đọc nhanh: 拉大片 (lạp đại phiến). Ý nghĩa là: chiếu phim đèn chiếu; xi-nê hộp.
Ý nghĩa của 拉大片 khi là Động từ
✪ chiếu phim đèn chiếu; xi-nê hộp
拉洋片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉大片
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 我 拉拉杂杂 谈 了 这些 , 请 大家 指教
- tôi đưa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 大家 应该 拉 他 一把
- Mọi người nên giúp đỡ anh ấy một tay.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉大片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉大片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
拉›
片›