Đọc nhanh: 核污染 (hạch ô nhiễm). Ý nghĩa là: Ô nhiễm hạt nhân.
Ý nghĩa của 核污染 khi là Danh từ
✪ Ô nhiễm hạt nhân
污染分为两种途径,一种是产生放射性气溶胶等放射性污染物,对呼吸系统及人体体表产生危害;另一种是随风向扩散产生的污染。但无论哪种,其污染程度都要视核泄漏严重程度而定。切尔诺贝利事故中,核燃料在爆炸中形成烟尘飘扬空中,危害面积非常广泛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核污染
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 我们 需要 治理 污染
- Chúng ta cần xử lý ô nhiễm.
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 污染 问题 愈加 严重 了
- Vấn đề ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 污染 问题 持续 恶化
- Vấn đề ô nhiễm tiếp tục xấu đi.
- 环境污染 是 普遍 问题
- Ô nhiễm môi trường là vấn đề phổ biến.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核污染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核污染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
核›
污›