Đọc nhanh: 大屯火山 (đại đồn hoả sơn). Ý nghĩa là: núi Tatun, khu vực núi lửa ở phía bắc Đài Bắc.
Ý nghĩa của 大屯火山 khi là Danh từ
✪ núi Tatun, khu vực núi lửa ở phía bắc Đài Bắc
Mt Tatun, volcanic area to the north of Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大屯火山
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 我 最大 的 爱好 是 爬山
- Sở thích lớn nhất của tôi là leo núi.
- 大好 山河
- non sông tươi đẹp.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 游历 名山大川
- đi du lịch núi cao sông dài
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大屯火山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大屯火山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
屯›
山›
火›