Đọc nhanh: 大尾摇 (đại vĩ dao). Ý nghĩa là: cây või vòi.
Ý nghĩa của 大尾摇 khi là Danh từ
✪ cây või vòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大尾摇
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 那个 大钟 在 摇晃
- Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.
- 大摇大摆
- Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大尾摇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大尾摇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
尾›
摇›