Đọc nhanh: 大兴土木 (đại hưng thổ mộc). Ý nghĩa là: xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa).
Ý nghĩa của 大兴土木 khi là Thành ngữ
✪ xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa)
大规模兴建土木工程,多指盖房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴土木
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 大家 替 他 高兴
- Mọi người mừng cho anh ấy.
- 大家 都 替 你 高兴
- Mọi người đều mừng cho bạn.
- 游兴 大发
- có hứng thú đi chơi.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 破土 兴工
- vỡ đất khởi công
- 大兴土木
- phát triển mạnh công trình bằng gỗ
- 大为 高兴
- vô cùng vui sướng
- 他 的 发言 扫兴 了 大家 的 兴致
- Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大兴土木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大兴土木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
土›
大›
木›