大兴土木 dàxīngtǔmù

Từ hán việt: 【đại hưng thổ mộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大兴土木" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại hưng thổ mộc). Ý nghĩa là: xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大兴土木 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大兴土木 khi là Thành ngữ

xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa)

大规模兴建土木工程,多指盖房子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴土木

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì 扫兴 sǎoxìng

    - Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.

  • - 大兴安岭 dàxīngānlǐng

    - dãy Đại Hưng An Lĩnh.

  • - 大家 dàjiā 高兴 gāoxīng

    - Mọi người mừng cho anh ấy.

  • - 大家 dàjiā dōu 高兴 gāoxīng

    - Mọi người đều mừng cho bạn.

  • - 游兴 yóuxìng 大发 dàfā

    - có hứng thú đi chơi.

  • - 大妈 dàmā 看到 kàndào zhè 未来 wèilái de 儿媳妇 érxífu 心眼儿 xīnyǎner 高兴 gāoxīng

    - Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.

  • - de 态度 tàidù 大家 dàjiā 扫兴 sǎoxìng le

    - Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.

  • - 破土 pòtǔ 兴工 xīnggōng

    - vỡ đất khởi công

  • - 大兴土木 dàxīngtǔmù

    - phát triển mạnh công trình bằng gỗ

  • - 大为 dàwéi 高兴 gāoxīng

    - vô cùng vui sướng

  • - de 发言 fāyán 扫兴 sǎoxìng le 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì

    - Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.

  • - 侯爵 hóujué 拥有 yōngyǒu 大片 dàpiàn 土地 tǔdì

    - Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.

  • - gēn 伙伴 huǒbàn tái 木头 mùtou 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ tái 粗大 cūdà de 一头 yītóu

    - anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.

  • - 承办 chéngbàn 土木工程 tǔmùgōngchéng

    - nhận làm các công trình thổ mộc.

  • - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • - zuì de 陶醉 táozuì de yīn 仿佛 fǎngfú 喝酒 hējiǔ lèi 饮料 yǐnliào ér 兴奋 xīngfèn huò 木然 mùrán de zuì de

    - say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê

  • - 这座 zhèzuò 木桥 mùqiáo guò 大卡车 dàkǎchē néng 吃得住 chīdezhù

    - chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.

  • - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大兴土木

Hình ảnh minh họa cho từ 大兴土木

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大兴土木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao