Đọc nhanh: 大行 (đại hành). Ý nghĩa là: đại sự; việc lớn.
Ý nghĩa của 大行 khi là Danh từ
✪ đại sự; việc lớn
大事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大行
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 他 行辈 比 我 大
- anh ấy thứ bậc trên tôi; anh ấy vai vế lớn hơn tôi.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 我们 计划 大后年 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch ba năm nữa.
- 大家 摆酒 为 他们 送行
- Mọi người bày rượu tiễn anh ấy.
- 请 大家 站 成行
- Xin mọi người đứng thành hàng.
- 大 流行病 使得 失业率 飙升
- Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 暴力行为 会 导致 更大 冲突
- Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.
- 早日 举行 大选 确有 可能
- Việc tổ chức cuộc bầu cử sớm có khả năng xảy ra.
- 大会 明天 继续 进行
- Hội nghị sẽ tiếp tục vào ngày mai.
- 骑 自行车 对于 身体 和 环境 都 大有裨益
- Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 大雨 嘘 阻 了 出行
- Mưa lớn cản trở việc đi ra ngoài.
- 这种 逻辑 在 现实 世界 中竟 大行其道
- Loại logic này rất phổ biến trên thế giới hiện nay.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
行›