Đọc nhanh: 大公报 (đại công báo). Ý nghĩa là: Dagong Bao, tên tờ báo nổi tiếng, Ta Kung Pao, tờ báo thành lập năm 1902 ở Bắc Kinh, nay được xuất bản ở Hồng Kông.
Ý nghĩa của 大公报 khi là Danh từ
✪ Dagong Bao, tên tờ báo nổi tiếng
Dagong Bao, popular newspaper name
✪ Ta Kung Pao, tờ báo thành lập năm 1902 ở Bắc Kinh, nay được xuất bản ở Hồng Kông
Ta Kung Pao, newspaper founded 1902 in Beijing, now published in Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大公报
- 联合公报
- thông cáo chung
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 大风 警报
- báo bão
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 大公无私
- chí công vô tư.
- 政府 公报
- thông báo của chính phủ.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 他 在 对面 的 办公大楼 里
- Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大公报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大公报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
大›
报›