够吗? gòu ma?

Từ hán việt: 【hú mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "够吗?" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ? (hú mạ). Ý nghĩa là: có đủ không. Ví dụ : - ? Tiền đây, có đủ không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 够吗? khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 够吗? khi là Câu thường

có đủ không

Ví dụ:
  • - gěi qián gòu ma

    - Tiền đây, có đủ không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够吗?

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 门店 méndiàn 开门 kāimén le ma

    - Cửa hàng đã mở cửa chưa?

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - shì 仲兄 zhòngxiōng ma

    - Anh ấy là anh hai phải không?

  • - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • - a 这是 zhèshì 真的 zhēnde ma

    - Ủa? Đây là thật sao?

  • - le zhí ma

    - Bạn có nghỉ việc được không?

  • - 感觉 gǎnjué 疼痛 téngtòng ma

    - Bạn có cảm thấy đau không?

  • - 一步 yībù 这块 zhèkuài 地够 dìgòu 一亩 yīmǔ ma

    - Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?

  • - gěi qián gòu ma

    - Tiền đây, có đủ không?

  • - 衣服 yīfú gòu 穿 chuān jiù le ma

    - Quần áo đủ mặc là được rồi còn gì

  • - 新建 xīnjiàn de 发电厂 fādiànchǎng 能够 nénggòu 满足 mǎnzú 我们 wǒmen duì 廉价 liánjià 能源 néngyuán de 需求 xūqiú ma

    - Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?

  • - 那个 nàgè 苹果 píngguǒ 够得着 gòudezháo ma

    - Bạn với đến quả táo kia không?

  • - 能够 nénggòu 做到 zuòdào 宽恕 kuānshù ma

    - Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?

  • - 只有 zhǐyǒu 那么 nàme 一点儿 yīdiǎner 够用 gòuyòng ma

    - có ít như thế đủ dùng không?

  • - 接收 jiēshōu 信息 xìnxī le ma

    - Bạn đã nhận thông tin chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 够吗?

Hình ảnh minh họa cho từ 够吗?

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 够吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao