Đọc nhanh: 够吗? (hú mạ). Ý nghĩa là: có đủ không. Ví dụ : - 给你钱,够吗? Tiền đây, có đủ không?
Ý nghĩa của 够吗? khi là Câu thường
✪ có đủ không
- 给 你 钱 , 够 吗 ?
- Tiền đây, có đủ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够吗?
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 啊 ? 这是 真的 吗 ?
- Ủa? Đây là thật sao?
- 你 辞 得 了 职 吗 ?
- Bạn có nghỉ việc được không?
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 给 你 钱 , 够 吗 ?
- Tiền đây, có đủ không?
- 衣服 够 穿 不 就 得 了 吗 ?
- Quần áo đủ mặc là được rồi còn gì
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 那个 苹果 你 够得着 吗 ?
- Bạn với đến quả táo kia không?
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
- 只有 那么 一点儿 , 够用 吗
- có ít như thế đủ dùng không?
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 够吗?
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 够吗? . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吗›
够›