Đọc nhanh: 夜战 (dạ chiến). Ý nghĩa là: đánh đêm; chiến đấu ban đêm. Ví dụ : - 挑灯夜战 treo đèn chiến đấu ban đêm.
✪ đánh đêm; chiến đấu ban đêm
夜间战斗
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜战
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
战›