Đọc nhanh: 多选题 (đa tuyến đề). Ý nghĩa là: câu hỏi trắc nghiệm.
Ý nghĩa của 多选题 khi là Danh từ
✪ câu hỏi trắc nghiệm
multiple-choice question
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多选题
- 问题 及 许多 人
- Vấn đề này liên quan đến nhiều người.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 这 本书 涵盖 多个 主题
- Cuốn sách này bao gồm nhiều chủ đề.
- 调查 暴露 了 许多 问题
- Cuộc điều tra đã phơi bày nhiều vấn đề.
- 这次 选举 , 他得席 最多
- Trong cuộc bầu cử lần này anh ấy được nhiều ghế nhất.
- 这 本书 探讨 多元 的 主题
- Cuốn sách này bàn về các chủ đề đa dạng.
- 很多 学生 选择 去 日本 留学
- Nhiều sinh viên lựa chọn du học Nhật Bản.
- 她 问 了 很多 问题
- Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi.
- 面试官 问 了 很多 问题
- Người phỏng vấn đã hỏi nhiều câu hỏi.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 这个 问题 差不多 解决 了
- Vấn đề này gần như đã được giải quyết.
- 为什么 有 那么 多 问题 ?
- Tại sao lại có nhiều vấn đề như thế?
- 着墨 不 多 , 但是 十分 贴题
- viết không nhiều, nhưng rất sát với đề.
- 许多 小 问题 构成 了 大 困难
- Nhiều vấn đề nhỏ tạo thành khó khăn lớn.
- 多少 次 都 没 问题
- Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
- 诸多 问题 尚待 解决
- Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多选题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多选题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
选›
题›