Đọc nhanh: 夜视镜 (dạ thị kính). Ý nghĩa là: thiết bị nhìn ban đêm.
Ý nghĩa của 夜视镜 khi là Danh từ
✪ thiết bị nhìn ban đêm
night vision device
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜视镜
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 他 劝 我 少 熬夜
- Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 打 夜工
- làm đêm
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 我 要是 不 戴眼镜 十分 近视
- Nếu tôi không đeo kính, tôi sẽ bị cận thị rất nặng.
- 那 你 的 夜视 镜 哪里 来 的 电
- Làm thế nào để bạn cung cấp năng lượng cho kính nhìn ban đêm của bạn?
- 攻击 发生 在 半夜
- Cuộc tấn công xảy ra vào nửa đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜视镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜视镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
视›
镜›