Đọc nhanh: 多边条约 (đa biên điều ước). Ý nghĩa là: Điều ước đa phương.
Ý nghĩa của 多边条约 khi là Danh từ
✪ Điều ước đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边条约
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这 条 街上 有 好多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
条›
约›
边›