多边协商 Duōbiān xiéshāng

Từ hán việt: 【đa biên hiệp thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多边协商" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa biên hiệp thương). Ý nghĩa là: Hiệp thương đa phương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多边协商 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多边协商 khi là Danh từ

Hiệp thương đa phương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协商

  • - 多边 duōbiān 会谈 huìtán

    - hội đàm nhiều bên

  • - 河边 hébiān yǒu 许多 xǔduō

    - Ven sông có nhiều hoa lau trắng.

  • - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 玻璃片 bōlípiàn

    - Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.

  • - 很多 hěnduō fān 停靠在 tíngkàozài 岸边 ànbiān

    - Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.

  • - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 多蒙 duōméng 鼎力 dǐnglì 协助 xiézhù rèn 感谢 gǎnxiè

    - được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!

  • - 湖边 húbiān zhǒng le 很多 hěnduō 杨柳 yángliǔ

    - Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.

  • - de 商店 shāngdiàn 还压 háiyā zhe 很多 hěnduō huò

    - Cửa hàng của tôi vẫn còn tồn lại rất nhiều hàng.

  • - 旁边 pángbiān yǒu 商店 shāngdiàn

    - Bên cạnh có cửa hàng.

  • - 商业 shāngyè 大厦 dàshà 内有 nèiyǒu 很多 hěnduō 商店 shāngdiàn

    - Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.

  • - 商店 shāngdiàn de 柜台 guìtái yǒu 很多 hěnduō 商品 shāngpǐn

    - Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.

  • - 商店 shāngdiàn 前面 qiánmiàn rén 很多 hěnduō

    - Phía trước của cửa hàng có rất nhiều người.

  • - 超市 chāoshì zài 商店 shāngdiàn de 右边 yòubian

    - Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.

  • - 商店 shāngdiàn yǒu 很多 hěnduō 销售点 xiāoshòudiǎn

    - Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.

  • - 街道 jiēdào shàng yǒu 很多 hěnduō 商店 shāngdiàn

    - Trên con đường có nhiều cửa hàng.

  • - 店铺 diànpù yǒu 很多 hěnduō 商品 shāngpǐn

    - Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.

  • - 左边 zuǒbian yǒu 一个 yígè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Bên trái có một cửa hàng nhỏ.

  • - zhè tiáo 街上 jiēshàng yǒu 好多 hǎoduō 商店 shāngdiàn

    - Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 多边贸易 duōbiānmàoyì 协定 xiédìng

    - Đây là một hiệp định thương mại đa phương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多边协商

Hình ảnh minh họa cho từ 多边协商

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边协商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao