Đọc nhanh: 多边协商 (đa biên hiệp thương). Ý nghĩa là: Hiệp thương đa phương.
Ý nghĩa của 多边协商 khi là Danh từ
✪ Hiệp thương đa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边协商
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 很多 帆 停靠在 岸边
- Rất nhiều thuyền buồm đậu ở bờ biển.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 我 的 商店 还压 着 很多 货
- Cửa hàng của tôi vẫn còn tồn lại rất nhiều hàng.
- 旁边 有 商店
- Bên cạnh có cửa hàng.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 商店 前面 人 很多
- Phía trước của cửa hàng có rất nhiều người.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 街道 上 有 很多 商店
- Trên con đường có nhiều cửa hàng.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 左边 有 一个 小商店
- Bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 这 条 街上 有 好多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多边协商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多边协商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
商›
多›
边›