Đọc nhanh: 独资经营 (độc tư kinh doanh). Ý nghĩa là: Kinh doanh vốn riêng.
Ý nghĩa của 独资经营 khi là Danh từ
✪ Kinh doanh vốn riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独资经营
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 这里 适合 经营
- Ở đây thích hợp kinh doanh.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 着意 经营
- chăm chỉ kinh doanh.
- 擘画 经营
- lập kế hoạch kinh doanh
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 独力经营
- kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh
- 苦心经营
- kinh doanh vất vả tốn sức.
- 独资经营
- kinh doanh vốn riêng.
- 经营 无方
- không biết cách kinh doanh.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 苦心经营
- cố gắng kinh doanh.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 他们 讨论 经营 的 案例
- Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 老板 经常 扣 我 的 工资
- Ông chủ thường trừ lương tôi.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 独资企业
- xí nghiệp vốn riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独资经营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独资经营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
经›
营›
资›