Đọc nhanh: 多站地址 (đa trạm địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đa hướng, địa chỉ multistation.
Ý nghĩa của 多站地址 khi là Danh từ
✪ địa chỉ đa hướng
multicast address
✪ địa chỉ multistation
multistation address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多站地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
- 田地 荒废多年
- Ruộng đã bị bỏ hoang nhiều năm.
- 她 茫然 地站 在 原地
- Cô ấy đứng đờ ra tại chỗ.
- 台姓 在 本地 不 多
- Họ Đài ở địa phương này rất ít.
- 工厂 占地 三百多 亩
- Nhà máy chiếm diện tích hơn 300 mẫu.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 旧时 各地 的 许多 禁忌 大都 与 迷信 有关
- Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多站地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多站地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
多›
站›