Đọc nhanh: 配送地址 (phối tống địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ giao hàng.
Ý nghĩa của 配送地址 khi là Từ điển
✪ địa chỉ giao hàng
delivery address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配送地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 他 打听 到 他们 的 地址
- Anh ấy đã nghe ngóng được địa chỉ của họ.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 物流配送 服务 很 重要
- Dịch vụ phân phối vận chuyển rất quan trọng.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 留 五个 人 打场 , 下 剩 的 人 到 地理 送 肥料
- giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân.
- 你 的 伊妹儿 地址 是 什么 ?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- 这块 地 的 址 很 不错
- Vị trí của mảnh đất này rất tốt.
- 我 不 知道 他 现在 的 地址
- Tôi không biết được chỗ ở hiện tại của anh ấy.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配送地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配送地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
送›
配›