Đọc nhanh: 多退少补 (đa thối thiếu bổ). Ý nghĩa là: (sau khi một khoản tiền đã được thanh toán trước) để hoàn trả (trong trường hợp thanh toán quá mức) hoặc được hoàn lại (trong trường hợp thanh toán thiếu).
Ý nghĩa của 多退少补 khi là Thành ngữ
✪ (sau khi một khoản tiền đã được thanh toán trước) để hoàn trả (trong trường hợp thanh toán quá mức) hoặc được hoàn lại (trong trường hợp thanh toán thiếu)
(after a sum has been paid in advance) to refund (in case of overpayment) or be reimbursed (in case of underpayment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多退少补
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 你 的 工资 是 多少 ?
- Lương của bạn là bao nhiêu?
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 这件 衬衫 缝缝补补 穿 了 好多年
- cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.
- 道 多不少
- không nhiều cũng không ít
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 少数 服从 多数
- thiểu số thì phục tùng đa số.
- 少数 服从 多数
- thiểu số phục tùng đa số.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 抽多 补少 , 抽肥补瘦
- Lấy nhiều bù ít, lấy béo bù gầy
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多退少补
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多退少补 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
少›
补›
退›