Đọc nhanh: 收货地址 (thu hoá địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ nhận.
Ý nghĩa của 收货地址 khi là Từ điển
✪ địa chỉ nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收货地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 农民 浇地 保障 收成
- Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.
- 收复失地
- thu hồi đất đai bị mất.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 他 打听 到 他们 的 地址
- Anh ấy đã nghe ngóng được địa chỉ của họ.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 收复失地
- thu hồi lại đất đai bị mất.
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
- 我 的 收信 地址 就 在 我家
- Địa chỉ nhận thư của tôi chính là ở nhà tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收货地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收货地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
收›
货›