Đọc nhanh: 多厂垄断 (đa xưởng lũng đoạn). Ý nghĩa là: Multiplant monopoly.
Ý nghĩa của 多厂垄断 khi là Danh từ
✪ Multiplant monopoly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多厂垄断
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 工厂 占地 三百多 亩
- Nhà máy chiếm diện tích hơn 300 mẫu.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 他任 厂长 多年
- Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy nhiều năm.
- 工厂 溜 人 很多
- Khu vực xung quanh nhà máy có rất nhiều người.
- 工厂 里 有 很多 劳
- Trong nhà máy có nhiều người lao động.
- 工厂 里 有 许多 机器
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 工厂 里 有 许多 纱 等待 加工
- Trong nhà máy có rất nhiều sợi bông chờ được gia công.
- 工厂 有 很多 火险 隐患
- Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 工厂 里 有 很多 叉车
- Trong nhà máy có nhiều xe nâng.
- 这个 区域 有 很多 工厂
- ó rất nhiều nhà máy trong khu vực này.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多厂垄断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多厂垄断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
垄›
多›
断›