Đọc nhanh: 外王内帝 (ngoại vương nội đế). Ý nghĩa là: ngoại vương nội đế; trong xưng đế; ngoài xưng vương (là một chính sách ngoại giao của các triều đại phong kiến việt nam với các triều đại trung quốc; một mặt nhận sắc phong; xưng thần và triều cống cho trung quốc; mặt khác lại xưng đế; thực hiện sắc phong và yêu cầu triều cống đối với các nước phiên thuộc; tiểu quốc; chư hầu;...).
Ý nghĩa của 外王内帝 khi là Danh từ
✪ ngoại vương nội đế; trong xưng đế; ngoài xưng vương (là một chính sách ngoại giao của các triều đại phong kiến việt nam với các triều đại trung quốc; một mặt nhận sắc phong; xưng thần và triều cống cho trung quốc; mặt khác lại xưng đế; thực hiện sắc phong và yêu cầu triều cống đối với các nước phiên thuộc; tiểu quốc; chư hầu;...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外王内帝
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 帝王行 禅让 之 举
- Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 内忧外患
- trong rối ngoài loạn.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 内外有别
- trong ngoài có sự khác biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外王内帝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外王内帝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
外›
帝›
王›