Đọc nhanh: 复生 (phục sinh). Ý nghĩa là: phục sinh; sống lại. Ví dụ : - 你不能让死者复生 Bạn không thể mang người chết trở lại.
Ý nghĩa của 复生 khi là Động từ
✪ phục sinh; sống lại
复活
- 你 不能 让 死者 复生
- Bạn không thể mang người chết trở lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复生
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 工厂 的 生产 复苏 了
- Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 你 不能 让 死者 复生
- Bạn không thể mang người chết trở lại.
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 学生 复述 了 内容
- Học sinh đã kể lại nội dung.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 医生 说 她 需要 时间 才能 康复
- Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 你 别误会 , 我们 只是 谈 生意 而已 , 没 你 想 那么 复杂
- Chúng tôi chỉ là bàn chuyện làm ăn thôi không phức tạp như bạn nghĩ đâu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
生›