Đọc nhanh: 复读生 (phục độc sinh). Ý nghĩa là: học sinh lưu ban (một khóa học, điểm, v.v.) ở trường.
Ý nghĩa của 复读生 khi là Danh từ
✪ học sinh lưu ban (một khóa học, điểm, v.v.) ở trường
student who repeats (a course, grade etc) at school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复读生
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 工读生
- học sinh vừa làm vừa học
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 她 人生 的 乐趣 就是 读书
- Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.
- 住读生
- học sinh nội trú
- 走读生
- học sinh ngoại trú.
- 工厂 的 生产 复苏 了
- Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 你 不能 让 死者 复生
- Bạn không thể mang người chết trở lại.
- 他 在 恢复 灾害 后 的 生活
- Anh ấy đang khắc phục cuộc sống sau thiên tai.
- 她 反复 读 那本书
- Cô ấy đọc đi đọc lại cuốn sách đó.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 那次 事故 使 他 毁容 , 终生 无法 恢复
- Vụ tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị hủy hoại khuôn mặt, không thể phục hồi suốt đời.
- 学生 复述 了 内容
- Học sinh đã kể lại nội dung.
- 工厂 的 生产 恢复正常
- Sản xuất của nhà máy đã khôi phục bình thường.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 医生 说 她 需要 时间 才能 康复
- Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复读生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复读生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
生›
读›