Đọc nhanh: 复殖吸虫 (phục thực hấp trùng). Ý nghĩa là: giun sán digenetic (tức là từ Order Digenea 複殖 目 | 复殖 目).
Ý nghĩa của 复殖吸虫 khi là Danh từ
✪ giun sán digenetic (tức là từ Order Digenea 複殖 目 | 复殖 目)
digenetic trematode worm (i.e. from Order Digenea 複殖目|复殖目)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复殖吸虫
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复殖吸虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复殖吸虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
复›
殖›
虫›