Đọc nhanh: 复殖目 (phục thực mục). Ý nghĩa là: Đặt hàng Digenea (bao gồm cả giun sán ký sinh ở người).
Ý nghĩa của 复殖目 khi là Động từ
✪ Đặt hàng Digenea (bao gồm cả giun sán ký sinh ở người)
Order Digenea (including trematode worms that parasite humans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复殖目
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复殖目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复殖目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
殖›
目›