Đọc nhanh: 复审 (phúc thẩm). Ý nghĩa là: phúc thẩm; thẩm tra lại; tái thẩm, phúc thẩm; xử phúc thẩm (toà án). Ví dụ : - 稿子初审已过,有待复审。 bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
Ý nghĩa của 复审 khi là Động từ
✪ phúc thẩm; thẩm tra lại; tái thẩm
再一次审查
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
✪ phúc thẩm; xử phúc thẩm (toà án)
法院对已审理的案件再一次进行审理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复审
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 及时 复信
- thư trả lời đúng lúc
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 已经 康复 了
- Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
审›